Có 4 kết quả:
叮噹 dīng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄤ • 叮当 dīng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄤ • 玎珰 dīng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄤ • 玎璫 dīng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) ding dong
(2) jingling of bells
(3) clanking sound
(2) jingling of bells
(3) clanking sound
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) ding dong
(2) jingling of bells
(3) clanking sound
(2) jingling of bells
(3) clanking sound
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu leng keng
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu leng keng